VM NK490L4 THÙNG BẠT
VM NK490L4 THÙNG BẠT
Mã sản phẩm:
Mô tả:
Nhà cung cấp:
Thương hiệu:
NK490L4 THÙNG KÍN
Model xe |
: |
NK490L4 |
Tổng tải trọng (kg) |
: |
4.990 |
Model động cơ |
: |
4JB1-CN |
Công suất động cơ (hp/kw) |
: |
72 (98)/3,400 |
Hộp số |
: |
MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi |
Cỡ lốp |
: |
7.00-15/14PR - Mâm thép đen |
Kích thước xe chassis (mm) |
: |
5.300x1.960x2.180 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
; |
3.360 |
Chiều dài lòng thùng (mm) |
: |
4.370 |
Chiều rộng lòng thùng (mm) |
: |
1.820 |
Tiêu chuẩn xe |
: |
CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS…… |
Các kiểu loại thùng xe phù hợp |
: |
Kín - Bạt - Lửng - Đông lạnh |
VỀ XE
NK490L4 |
MODEL |
NK490L9 |
||
|
KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT |
|
||
4.990 |
Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight |
kg |
4.995 |
|
1.950 |
Khối lượng bản thân/ Kerb weight |
kg |
1.950 |
|
|
KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION |
|
||
5.860 x 1.960 x 2.180 |
Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H) |
OAL x OW x OH |
mm |
5.900 x 1.960 x 2.230 |
3.360 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
WB |
mm |
3.360 |
1510/ 1525 |
Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track |
AW/ CW |
mm |
1510/ 1525 |
|
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION |
|
||
4JB1-CN |
Model động cơ/ Engine model |
Isuzu |
|
4JB1-CN |
2.771 |
Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity |
|
cm3 |
2.771 |
72 (98)/3,400 |
Công suất cực đại/ Max output |
|
(Kw (ps)/rpm) |
72 (98)/3,400 |
MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi |
Hộp số/ Transimision |
Isuzu |
|
MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi |
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS |
|
||
3 |
Số chỗ ngồi/ Seaters |
chỗ |
3 |
|
100 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity |
Lít |
100 |
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn |
Hệ thống phanh/ Brake system |
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn |
|
Tay lái trợ lực |
Hệ thống lái/ Steering system |
|
Tay lái trợ lực |
|
12V-2 bình |
Ắc quy/ Battery |
|
12V-2 bình |
|
7.00-15 R14/7.00-15 R14 |
Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires |
|
7.00-16 R14/7.00-16 R14 |
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD |
|
Online: 3 |
Hôm nay: 3 |
Hôm qua: 5 |
Trong tháng: 82 |
Tổng lượt truy cập: 1032 |