VM NK470L THÙNG KÍN
VM NK470L THÙNG KÍN
Mã sản phẩm:
Liên hệ
Mô tả:
VM NK470L THÙNG KÍN
Nhà cung cấp:
Thương hiệu:
Mua sản phẩm thành công
Lỗi, không thể mua sản phẩm
VM NK470L THÙNG KÍN Model xe : Tổng tải trọng (kg) : 4.700 Model động cơ : 4JB1-CN Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400 Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi Cỡ lốp : 7.00-15 R14/7.00-15 R14 Kích thước xe chassis (mm) : 5.900 x 1.960 x 2.230 Chiều dài cơ sở (mm) : 3.360 Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.400 Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.820 Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS…… Các kiểu loại thùng xe phù hợp : VỀ XE NK470L4 MODEL NK470L9 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT 4.700 Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight kg -- 1.950 Khối lượng bản thân/ Kerb weight kg -- KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 5.900 x 1.960 x 2.230 Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H) OAL x OW x OH mm -- 3.360 Chiều dài cơ sở/ Wheelbase WB mm -- 1510/ 1525 Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track AW/ CW mm -- ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 4JB1-CN Model động cơ/ Engine model Isuzu -- 2.771 Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity cm3 -- 72 (98)/3,400 Công suất cực đại/ Max output (Kw (ps)/rpm) -- MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi Hộp số/ Transimision Isuzu -- CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 3 Số chỗ ngồi/ Seaters chỗ -- 100 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity Lít -- Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Hệ thống phanh/ Brake system -- Tay lái trợ lực Hệ thống lái/ Steering system -- 12V-2 bình Ắc quy/ Battery -- 7.00-15 R14/7.00-15 R14 Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires -- TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD Có Radio Cassette -- Có Kính chỉnh điện/ Power window -- Tiêu chuẩn Máy lạnh/ A-conditional -- Tiêu chuẩn Cabin lật/ Titling cabin Isuzu -- Tiêu chuẩn Dây chờ lắp đặt GPS -- Tiêu chuẩn Khóa thùng dầu/ Oil tank locker Isuzu -- - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. - VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. TSKT XE CHASSIS NK470L4 MODEL NK470L9 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT 4.700 Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight kg -- 1.950 Khối lượng bản thân/ Kerb weight kg -- KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 5.900 x 1.960 x 2.230 Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H) OAL x OW x OH mm -- 3.360 Chiều dài cơ sở/ Wheelbase WB mm -- 1510/ 1525 Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track AW/ CW mm -- ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 4JB1-CN Model động cơ/ Engine model Isuzu -- 2.771 Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity cm3 -- 72 (98)/3,400 Công suất cực đại/ Max output (Kw (ps)/rpm) -- MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi Hộp số/ Transimision Isuzu -- CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 3 Số chỗ ngồi/ Seaters chỗ -- 100 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity Lít -- Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Hệ thống phanh/ Brake system -- Tay lái trợ lực Hệ thống lái/ Steering system -- 12V-2 bình Ắc quy/ Battery -- 7.00-15 R14/7.00-15 R14 Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires -- TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD Có Radio Cassette -- Có Kính chỉnh điện/ Power window -- Tiêu chuẩn Máy lạnh/ A-conditional -- Tiêu chuẩn Cabin lật/ Titling cabin Isuzu -- Tiêu chuẩn Dây chờ lắp đặt GPS -- Tiêu chuẩn Khóa thùng dầu/ Oil tank locker Isuzu -- - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng.
Đánh giá
Bình luận